Có 2 kết quả:
欲求 yù qiú ㄩˋ ㄑㄧㄡˊ • 浴球 yù qiú ㄩˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to desire
(2) wants
(3) appetites
(2) wants
(3) appetites
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shower puff
(2) bath sponge
(3) bath ball (containing aromas or salts)
(2) bath sponge
(3) bath ball (containing aromas or salts)
Bình luận 0